Có 1 kết quả:

pēi ㄆㄟ
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ
Tổng nét: 15
Bộ: yǒu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: MWYTR (一田卜廿口)
Unicode: U+9185
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phôi
Âm Nôm: phôi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): どぶろく (doburoku)
Âm Quảng Đông: pui1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

pēi ㄆㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rượu chưa lọc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rượu chưa lọc. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bàn xan thị viễn vô kiêm vị, Tôn tửu gia bần chỉ cựu phôi” 盤餐市遠無兼味, 樽酒家貧只舊醅 (Khách chí 客至) Mâm ăn vì chợ ở xa không có hai món, Chén rượu nhà nghèo chỉ là rượu chưa lọc cũ.

Từ điển Thiều Chửu

① Rượu chưa lọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rượu chưa lọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rượu đục, chưa lọc.

Từ điển Trung-Anh

unstrained spirits