Có 1 kết quả:

chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yǒu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: MWYRD (一田卜口木)
Unicode: U+9187
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần
Âm Nôm: thuần
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱら (mo'para), こい (koi), あつい (atsui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 11

1/1

chún ㄔㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rượu ngon
2. thuần hậu

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nồng (rượu). ◎Như: “thuần tửu” 醇酒 rượu nồng.
2. (Tính) Chất phác, chân thật. § Thông “thuần” 淳.
3. (Tính) Không lẫn lộn. § Thông “thuần” 純.
4. (Danh) Rượu nồng, rượu ngon.
5. (Danh) Cồn, chất hóa học hữu cơ (tiếng Anh "alcohol").

Từ điển Thiều Chửu

① Rượu ngon, rượu nặng.
② Thuần hậu, thuần cẩn.
③ Không lẫn lộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Rượu mạnh, rượu nồng;
② (văn) Thuần tuý, thuần chất, không lẫn lộn;
③ (văn) Thuần hậu (dùng như 淳, bộ 氵);
④ (hoá) Rượu, cồn: 甲醇 Rượu gỗ, rượu mêtilíc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ rượu ngon — Như chữ Thuần 淳, ở trên.

Từ điển Trung-Anh

(1) alcohol
(2) wine with high alcohol content
(3) rich
(4) pure
(5) good wine
(6) sterols

Từ điển Trung-Anh

old variant of 醇[chun2]

Từ ghép 71

ā bù shū chún 阿布叔醇bái pí shān chún 白皮杉醇bǐng chún 丙醇bǐng èr chún 丙二醇bǐng sān chún 丙三醇chì xiǎn chún 赤藓醇chì xiǎn chún 赤蘚醇chì xiǎn táng chún 赤藓糖醇chì xiǎn táng chún 赤蘚糖醇chún hòu 醇厚chún měi 醇美chún suān 醇酸chún suān shù zhī 醇酸树脂chún suān shù zhī 醇酸樹脂cí sān chún 雌三醇dà chún xiǎo cī 大醇小疵dǎn gù chún 胆固醇dǎn gù chún 膽固醇dīng chún 丁醇dīng èr chún 丁二醇èr chún 二醇èr gān chún 二甘醇èr liú jī bǐng chún 二硫基丙醇èr yuán chún 二元醇gān lù chún 甘露醇gān lù táng chún 甘露糖醇gān táng chún 甘糖醇gù chún 固醇hé chéng lèi gù chún 合成类固醇hé chéng lèi gù chún 合成類固醇hóng dòu shān chún 紅豆杉醇hóng dòu shān chún 红豆杉醇jiǎ chún 甲醇jiǎ chún zhōng dú 甲醇中毒jiǎ èr chún 甲二醇jiào mǔ chún 酵母醇lā kè tì chún 拉克替醇lèi gù chún 类固醇lèi gù chún 類固醇liú chún 硫醇liǔ dīng ān chún 柳丁氨醇mài yá táng chún 麥芽糖醇mài yá táng chún 麦芽糖醇mù chún 木醇mù táng chún 木糖醇pí zhì chún 皮質醇pí zhì chún 皮质醇pí zhì lèi gù chún 皮質類固醇pí zhì lèi gù chún 皮质类固醇sān yuán chún 三元醇shā dīng àn chún 沙丁胺醇shān lí chún 山梨醇shuāng lǜ chún àn 双氯醇胺shuāng lǜ chún àn 雙氯醇胺táng chún 糖醇wú chún pí jiǔ 无醇啤酒wú chún pí jiǔ 無醇啤酒wù chún 戊醇wù wǔ chún 戊五醇wù zuò chún 戊唑醇xiāng chún 香醇yán pí zhì lèi gù chún 盐皮质类固醇yán pí zhì lèi gù chún 鹽皮質類固醇yī yuán chún 一元醇yǐ chún 乙醇yǐ chún suān 乙醇酸yǐ èr chún 乙二醇yì bǐng chún 异丙醇yì bǐng chún 異丙醇zāi chún 甾醇zǐ shān chún 紫杉醇