Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: yǒu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: MWAPP (一田日心心)
Unicode: U+918C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quinon (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Quinon (chất hoá học hữu cơ).

Từ điển Trung-Anh

quinone (chemistry)

Từ ghép 6