Có 1 kết quả:
kūn ㄎㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quinon (hoá học)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Quinon (chất hoá học hữu cơ).
Từ điển Trung-Anh
quinone (chemistry)
Từ ghép 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6