Có 1 kết quả:
tí hú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỡ sữa cô đặc
Từ điển Trung-Anh
(1) refined cream cheese
(2) fig. crème de la crème
(3) nirvana
(4) Buddha nature
(5) Buddhist truth
(6) broth
(7) flawless personal character
(2) fig. crème de la crème
(3) nirvana
(4) Buddha nature
(5) Buddhist truth
(6) broth
(7) flawless personal character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0