Có 1 kết quả:

tí hú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ

1/1

tí hú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỡ sữa cô đặc

Từ điển Trung-Anh

(1) refined cream cheese
(2) fig. crème de la crème
(3) nirvana
(4) Buddha nature
(5) Buddhist truth
(6) broth
(7) flawless personal character

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0