Có 1 kết quả:
tí hú guàn dǐng ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ ㄍㄨㄢˋ ㄉㄧㄥˇ
tí hú guàn dǐng ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ ㄍㄨㄢˋ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to anoint your head with the purest cream (idiom); fig. to enlighten people with perfect wisdom
(2) flawless Buddhist teaching
(2) flawless Buddhist teaching
Bình luận 0