Có 1 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉咸
Nét bút: 一丨フノフ一一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: MWIHR (一田戈竹口)
Unicode: U+918E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉咸
Nét bút: 一丨フノフ一一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: MWIHR (一田戈竹口)
Unicode: U+918E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): から.い (kara.i), しおからい (shiokarai), しおけ (shioke), せいしゅ (seishu)
Âm Quảng Đông: haam4
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): から.い (kara.i), しおからい (shiokarai), しおけ (shioke), せいしゅ (seishu)
Âm Quảng Đông: haam4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặn, vị mặn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 鹹 (bộ 鹵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị mặn.