Có 1 kết quả:
xǔ ㄒㄩˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉胥
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MWNOB (一田弓人月)
Unicode: U+9191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dần hạ Hoàng Mai Đỗ gia song thọ - 寅賀黃梅杜家雙壽 (Doãn Uẩn)
• Kinh Châu hậu khổ tuyết dẫn - 荊州後苦雪引 (Viên Hoằng Đạo)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tống biệt - 送別 (Lý Bạch)
• Kinh Châu hậu khổ tuyết dẫn - 荊州後苦雪引 (Viên Hoằng Đạo)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tống biệt - 送別 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu ngon.
2. (Động) Lọc rượu.
2. (Động) Lọc rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Rượu ngon. Cùng nghĩa với chữ tư 湑 rượu đã lọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rượu ngon;
② (dược) Cồn thuốc, cồn 90 độ.
② (dược) Cồn thuốc, cồn 90 độ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rượu ngon.
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritus
(2) strain spirits
(2) strain spirits