Có 1 kết quả:
xǔ ㄒㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu ngon.
2. (Động) Lọc rượu.
2. (Động) Lọc rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Rượu ngon. Cùng nghĩa với chữ tư 湑 rượu đã lọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rượu ngon;
② (dược) Cồn thuốc, cồn 90 độ.
② (dược) Cồn thuốc, cồn 90 độ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rượu ngon.
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritus
(2) strain spirits
(2) strain spirits