Có 1 kết quả:
tǎn ㄊㄢˇ
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰酉⿱冘皿
Nét bút: 一丨フノフ一一丶フノフ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWLUT (一田中山廿)
Unicode: U+9193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰酉⿱冘皿
Nét bút: 一丨フノフ一一丶フノフ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWLUT (一田中山廿)
Unicode: U+9193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảm, thản
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Quảng Đông: taam1, taam2
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Quảng Đông: taam1, taam2
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước thịt đậm đặc
2. rượu nồng
3. chất chua
2. rượu nồng
3. chất chua
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước thịt (đậm đặc);
② Rượu nồng;
③ Chất chua.
② Rượu nồng;
③ Chất chua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước thịt, dùng để chấm.
Từ điển Trung-Anh
brine of pickled meat