Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: HFMCW (竹火一金田)
Unicode: U+9194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2