Có 1 kết quả:

yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWABT (一田日月廿)
Unicode: U+9196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uấn
Âm Nôm: uẩn

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

yùn ㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng viết của chữ 醞.

Từ điển Trung-Anh

variant of 醞|酝[yun4]