Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fā ㄈㄚ,
pō ㄆㄛ,
pò ㄆㄛˋTổng nét: 16
Bộ:
yǒu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰酉発Nét bút:
一丨フノフ一一フ丶ノノ丶一一ノフThương Hiệt: MWNOP (一田弓人心)
Unicode:
U+9197Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận