Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kē ㄎㄜ,
kè ㄎㄜˋTổng nét: 17
Bộ:
yǒu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰酉盍Nét bút:
一丨フノフ一一一丨一フ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: MWGIT (一田土戈廿)
Unicode:
U+9198Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận