Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: MWYFD (一田卜火木)
Unicode: U+919A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , my
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mai4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ête

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ête.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Say rượu.

Từ điển Trung-Anh

ether

Từ ghép 7