Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: MWTOG (一田廿人土)
Unicode: U+919B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên, triết
Âm Nôm: thuyên
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

aldehyde (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Anđehyt (Aldehyde).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rượu hư, đã đổi mùi vị.

Từ điển Trung-Anh

aldehyde

Từ ghép 16