Có 2 kết quả:

Chǒu Xiǎo yā ㄔㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄚchǒu xiǎo yā ㄔㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"The Ugly Duckling" by Hans Christian Andersen 安徒生[An1 tu2 sheng1]

Từ điển Trung-Anh

ugly duckling