Âm Quan thoại: cuō ㄘㄨㄛ, cuó ㄘㄨㄛˊ Tổng nét: 16 Bộ: yǒu 酉 (+9 nét) Hình thái: ⿰酉差 Nét bút: 一丨フノフ一一丶ノ一一一ノ一丨一 Thương Hiệt: MWTQM (一田廿手一) Unicode: U+919D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ta Âm Nôm: say Âm Quảng Đông: co1, co4