Có 2 kết quả:
cuō ㄘㄨㄛ • cuó ㄘㄨㄛˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu trắng.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu trắng.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
Từ điển Trung-Anh
(1) liquor
(2) spirit
(2) spirit