Có 1 kết quả:

yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yǒu 酉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𥁕
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWWOT (一田田人廿)
Unicode: U+919E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổn, uấn
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan3, wan5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

yùn ㄩㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ủ rượu, cất rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gây rượu, ủ rượu. ◇Tào Thực 曹植: “Hoặc thu tàng đông phát, hoặc xuân uấn hạ thành” 或秋藏冬發, 或春醞夏成 (Tửu phú 酒賦) Hoặc mùa thu cất giữ mùa đông phát ra, hoặc mùa xuân ủ rượu mùa hạ xong.
2. (Động) “Uấn nhưỡng” 醞釀: (1) Cất rượu. (2) Thấm nhuần, ấp ủ biến hóa dần dần. (3) Dự bị, chuẩn bị. ◎Như: “uấn nhưỡng bãi công” 醞釀罷工 chuẩn bị bãi công.
3. (Danh) Mượn chỉ rượu. ◎Như: “giai hào mĩ uấn” 佳肴美醞 món ngon rượu quý. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thất ngung nhất anh trữ giai uấn” 室隅一罌貯佳醞 (Phiên Phiên 翩翩) Góc nhà có một cái bình chứa rượu ngon.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ủ rượu, gây rượu;
② Rượu;
③ (Sự) bàn bạc kĩ lưỡng, bàn bạc dự bị.

Từ điển Trung-Anh

to brew

Từ ghép 1