Có 1 kết quả:

yòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Pinyin: yòng ㄧㄨㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yǒu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: FFBMW (火火月一田)
Unicode: U+919F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vinh
Âm Quảng Đông: wing4, wing6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

yòng ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drink to excess
(2) dissolute