Có 1 kết quả:

àng
Âm Pinyin: àng
Tổng nét: 17
Bộ: yǒu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWLKT (一田中大廿)
Unicode: U+91A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áng, ưởng
Âm Quảng Đông: ong3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

àng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rượu đục
2. rượu trong

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Rượu đục;
② Rượu trong: 清醠 Rượu trong.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ rượu đục, rượu xấu.