Có 1 kết quả:
zhà ㄓㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đồ ép rượu
2. ép rượu
2. ép rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đồ ép rượu;
② Ép rượu.
② Ép rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dụng cụ ép bã rượu.
Từ điển Trung-Anh
press for extracting wine