Có 1 kết quả:
táng ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đường ăn, chất ngọt
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糖 nghĩa
③ (bộ 米).
③ (bộ 米).
Từ điển Trung-Anh
(1) carbohydrate
(2) old variant of 糖[tang2]
(2) old variant of 糖[tang2]
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3