Có 1 kết quả:

táng ㄊㄤˊ
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yǒu 酉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: MWILR (一田戈中口)
Unicode: U+91A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đường
Âm Nôm: đường
Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

táng ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đường ăn, chất ngọt

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 糖 nghĩa
③ (bộ 米).

Từ điển Trung-Anh

(1) carbohydrate
(2) old variant of 糖[tang2]

Từ ghép 3