Có 1 kết quả:
yī ㄧ
Tổng nét: 18
Bộ: yǒu 酉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殹酉
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: SEMCW (尸水一金田)
Unicode: U+91AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 02 - 菊秋百詠其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hành y quá Thiên Nhận hoài cổ - 行醫過千仞懷古 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Hoạ huyện lệnh - 和縣令 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Hoạ Kỉnh Chỉ Phan y quan hoài thuật Lai Châu ca cơ nguyên vận - 和敬止潘醫官懷述萊珠歌姬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lan kỳ 04 - 蘭其四 (Tạ Thiên Huân)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thán bần - 嘆貧 (Trần Danh Án)
• Thủ 21 - 首21 (Lê Hữu Trác)
• Thương đệ tam tử Thiên Hoá - 傷第三子天化 (Trịnh Hoài Đức)
• Hành y quá Thiên Nhận hoài cổ - 行醫過千仞懷古 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Hoạ huyện lệnh - 和縣令 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Hoạ Kỉnh Chỉ Phan y quan hoài thuật Lai Châu ca cơ nguyên vận - 和敬止潘醫官懷述萊珠歌姬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lan kỳ 04 - 蘭其四 (Tạ Thiên Huân)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thán bần - 嘆貧 (Trần Danh Án)
• Thủ 21 - 首21 (Lê Hữu Trác)
• Thương đệ tam tử Thiên Hoá - 傷第三子天化 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chữa bệnh
2. thầy thuốc
2. thầy thuốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thầy thuốc. ◎Như: “y sanh” 醫生 bác sĩ (y khoa). ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Sử Tiến phụ thân, Thái Công, nhiễm bệnh hoạn chứng, sổ nhật bất khởi. Sử Tiến sử nhân viễn cận thỉnh y sĩ khán trị, bất năng thuyên khả” 史進父親, 太公, 染病患證, 數日不起. 史進使人遠近請醫士看治, 不能痊可 (Đệ nhị hồi) Thân phụ Sử Tiến, (cụ) Thái Công, mắc bệnh mấy ngày không dậy. Sử Tiến sai người mời các thầy thuốc gần xa chữa trị, nhưng không khỏi.
2. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “tựu y” 就醫 tới chữa bệnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Công Cẩn chi bệnh, Lượng diệc năng y” 公瑾之病, 亮亦能醫 (Đệ tứ thập cửu hồi) Bệnh của Chu Công Cẩn, (Gia Cát Lượng) tôi có thể chữa được.
3. (Động) Ủ xôi làm rượu nếp.
2. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “tựu y” 就醫 tới chữa bệnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Công Cẩn chi bệnh, Lượng diệc năng y” 公瑾之病, 亮亦能醫 (Đệ tứ thập cửu hồi) Bệnh của Chu Công Cẩn, (Gia Cát Lượng) tôi có thể chữa được.
3. (Động) Ủ xôi làm rượu nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Y sĩ, bác sĩ, thầy thuốc: 軍醫 Quân y;
② Chữa bệnh: 把我的病醫好了 Đã chữa khỏi bệnh của tôi; 就醫 Đến chữa bệnh;
③ Y học, y khoa, nghề y: 西醫 Tây y; 中醫 Trung y; 家世業醫 Dòng dõi làm nghề y (Hồ Nguyên Trừng: Y thiện dụng tâm);
④ (văn) Ủ xôi làm rượu nếp.
② Chữa bệnh: 把我的病醫好了 Đã chữa khỏi bệnh của tôi; 就醫 Đến chữa bệnh;
③ Y học, y khoa, nghề y: 西醫 Tây y; 中醫 Trung y; 家世業醫 Dòng dõi làm nghề y (Hồ Nguyên Trừng: Y thiện dụng tâm);
④ (văn) Ủ xôi làm rượu nếp.
Từ điển Trung-Anh
(1) medical
(2) medicine
(3) doctor
(4) to cure
(5) to treat
(2) medicine
(3) doctor
(4) to cure
(5) to treat
Từ ghép 118
Ān huī Zhōng yī Xué yuàn 安徽中醫學院 • bǎo wài jiù yī 保外就醫 • Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中醫藥大學 • bìng jí luàn tóu yī 病急亂投醫 • bǔ chōng yī liáo 補充醫療 • chì jiǎo yī shēng 赤腳醫生 • chuán tǒng yī yào 傳統醫藥 • chuán tǒng zhōng guó yī yào 傳統中國醫藥 • fǎ yī 法醫 • fǎ yī xué 法醫學 • fēn zǐ yī xué 分子醫學 • fǔ zhù yī liáo 輔助醫療 • gōng fèi yī liáo 公費醫療 • Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 廣州中醫藥大學 • hé zǐ yī xué 核子醫學 • hòu sòng yī yuàn 後送醫院 • huì jí jì yī 諱疾忌醫 • jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神經醫學 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生 • jiǎn yàn yī xué 檢驗醫學 • jiàn xí yī shēng 見習醫生 • jiàn xí yī shī 見習醫師 • Jiāng hú yī shēng 江湖醫生 • jiǎo xíng yī shēng 矯形醫生 • jǐn jí yī liáo 緊急醫療 • jīng shén bìng yī yuàn 精神病醫院 • jiǔ bìng chéng liáng yī 久病成良醫 • jiǔ bìng chéng yī 久病成醫 • jiù yī 就醫 • jūn yī 軍醫 • jūn yī yuàn 軍醫院 • liáng yī 良醫 • lìng lèi yī liáo 另類醫療 • liú yī 留醫 • míng yī 名醫 • nèi kē yī shēng 內科醫生 • qiú yī 求醫 • qiú yī pǐ 求醫癖 • shēng jì yī yào 生技醫藥 • shēng wù yī xué gōng chéng 生物醫學工程 • shòu yī 獸醫 • shòu yī xué 獸醫學 • sǐ mǎ dàng huó mǎ yī 死馬當活馬醫 • sòng yī 送醫 • tài yī 太醫 • tóu tòng yī tóu 頭痛醫頭 • tóu tòng yī tóu , jiǎo tòng yī jiǎo 頭痛醫頭,腳痛醫腳 • wài kē yī shēng 外科醫生 • wū yī 巫醫 • xī yī 西醫 • xiāng cūn yī shēng 鄉村醫生 • xiāng yī 鄉醫 • xíng yī 行醫 • yá kē yī shēng 牙科醫生 • yá yī 牙醫 • yǎn kē yī shēng 眼科醫生 • yī àn 醫案 • yī bǎo 醫保 • yī bǔ 醫卜 • yī dà 醫大 • yī dào 醫道 • yī dé 醫德 • yī gǎi 醫改 • yī guān 醫官 • yī hù 醫護 • yī hù rén yuán 醫護人員 • yī huàn 醫患 • yī jiā 醫家 • yī kē 醫科 • yī kē dà xué 醫科大學 • yī kē xué xiào 醫科學校 • yī lǐ 醫理 • yī liáo 醫療 • yī liáo bǎo jiàn 醫療保健 • yī liáo bǎo xiǎn 醫療保險 • yī liáo fèi 醫療費 • yī liáo hù lǐ 醫療護理 • yī liáo jīng yàn 醫療經驗 • yī liáo qì xiè 醫療器械 • yī liáo shū shī 醫療疏失 • yī mì 醫密 • yī shēng 醫生 • yī shī 醫師 • yī shū 醫書 • yī shù 醫術 • yī tuō 醫托 • yī wù 醫務 • yī wù rén yuán 醫務人員 • yī wù shì 醫務室 • yī wù suǒ 醫務所 • yī xué 醫學 • yī xué bó shì 醫學博士 • yī xué jiā 醫學家 • yī xué jiǎn yàn 醫學檢驗 • yī xué jiǎn yàn shī 醫學檢驗師 • yī xué xì 醫學系 • yī xué yuàn 醫學院 • yī xué zhōng xīn 醫學中心 • yī xué zhuān jiā 醫學專家 • yī yào 醫藥 • yī yào fēn lí 醫藥分離 • yī yào shāng diàn 醫藥商店 • yī yào xué 醫藥學 • yī yuàn 醫院 • yī zhì 醫治 • yī zhǔ 醫囑 • yǐ yào yǎng yī 以藥養醫 • yōng yī 庸醫 • yù yī 御醫 • zài shēng yī xué 再生醫學 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生 • zhōng xī yī 中西醫 • Zhōng Xī yī jié hé 中西醫結合 • Zhōng yī 中醫 • Zhōng yī xué 中醫學 • zhǒng liú bìng yī shēng 腫瘤病醫生 • zhǔ zhì yī shī 主治醫師 • zūn yī zhǔ 遵醫囑