Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 18
Bộ: yǒu 酉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: SEMCW (尸水一金田)
Unicode: U+91AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: y
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chữa bệnh
2. thầy thuốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thầy thuốc. ◎Như: “y sanh” 醫生 bác sĩ (y khoa). ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Sử Tiến phụ thân, Thái Công, nhiễm bệnh hoạn chứng, sổ nhật bất khởi. Sử Tiến sử nhân viễn cận thỉnh y sĩ khán trị, bất năng thuyên khả” 史進父親, 太公, 染病患證, 數日不起. 史進使人遠近請醫士看治, 不能痊可 (Đệ nhị hồi) Thân phụ Sử Tiến, (cụ) Thái Công, mắc bệnh mấy ngày không dậy. Sử Tiến sai người mời các thầy thuốc gần xa chữa trị, nhưng không khỏi.
2. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “tựu y” 就醫 tới chữa bệnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Công Cẩn chi bệnh, Lượng diệc năng y” 公瑾之病, 亮亦能醫 (Đệ tứ thập cửu hồi) Bệnh của Chu Công Cẩn, (Gia Cát Lượng) tôi có thể chữa được.
3. (Động) Ủ xôi làm rượu nếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Y sĩ, bác sĩ, thầy thuốc: 軍醫 Quân y;
② Chữa bệnh: 把我的病醫好了 Đã chữa khỏi bệnh của tôi; 就醫 Đến chữa bệnh;
③ Y học, y khoa, nghề y: 西醫 Tây y; 中醫 Trung y; 家世業醫 Dòng dõi làm nghề y (Hồ Nguyên Trừng: Y thiện dụng tâm);
④ (văn) Ủ xôi làm rượu nếp.

Từ điển Trung-Anh

(1) medical
(2) medicine
(3) doctor
(4) to cure
(5) to treat

Từ ghép 118

Ān huī Zhōng yī Xué yuàn 安徽中醫學院bǎo wài jiù yī 保外就醫Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中醫藥大學bìng jí luàn tóu yī 病急亂投醫bǔ chōng yī liáo 補充醫療chì jiǎo yī shēng 赤腳醫生chuán tǒng yī yào 傳統醫藥chuán tǒng zhōng guó yī yào 傳統中國醫藥fǎ yī 法醫fǎ yī xué 法醫學fēn zǐ yī xué 分子醫學fǔ zhù yī liáo 輔助醫療gōng fèi yī liáo 公費醫療Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 廣州中醫藥大學hé zǐ yī xué 核子醫學hòu sòng yī yuàn 後送醫院huì jí jì yī 諱疾忌醫jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神經醫學jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生jiǎn yàn yī xué 檢驗醫學jiàn xí yī shēng 見習醫生jiàn xí yī shī 見習醫師Jiāng hú yī shēng 江湖醫生jiǎo xíng yī shēng 矯形醫生jǐn jí yī liáo 緊急醫療jīng shén bìng yī yuàn 精神病醫院jiǔ bìng chéng liáng yī 久病成良醫jiǔ bìng chéng yī 久病成醫jiù yī 就醫jūn yī 軍醫jūn yī yuàn 軍醫院liáng yī 良醫lìng lèi yī liáo 另類醫療liú yī 留醫míng yī 名醫nèi kē yī shēng 內科醫生qiú yī 求醫qiú yī pǐ 求醫癖shēng jì yī yào 生技醫藥shēng wù yī xué gōng chéng 生物醫學工程shòu yī 獸醫shòu yī xué 獸醫學sǐ mǎ dàng huó mǎ yī 死馬當活馬醫sòng yī 送醫tài yī 太醫tóu tòng yī tóu 頭痛醫頭tóu tòng yī tóu , jiǎo tòng yī jiǎo 頭痛醫頭,腳痛醫腳wài kē yī shēng 外科醫生wū yī 巫醫xī yī 西醫xiāng cūn yī shēng 鄉村醫生xiāng yī 鄉醫xíng yī 行醫yá kē yī shēng 牙科醫生yá yī 牙醫yǎn kē yī shēng 眼科醫生yī àn 醫案yī bǎo 醫保yī bǔ 醫卜yī dà 醫大yī dào 醫道yī dé 醫德yī gǎi 醫改yī guān 醫官yī hù 醫護yī hù rén yuán 醫護人員yī huàn 醫患yī jiā 醫家yī kē 醫科yī kē dà xué 醫科大學yī kē xué xiào 醫科學校yī lǐ 醫理yī liáo 醫療yī liáo bǎo jiàn 醫療保健yī liáo bǎo xiǎn 醫療保險yī liáo fèi 醫療費yī liáo hù lǐ 醫療護理yī liáo jīng yàn 醫療經驗yī liáo qì xiè 醫療器械yī liáo shū shī 醫療疏失yī mì 醫密yī shēng 醫生yī shī 醫師yī shū 醫書yī shù 醫術yī tuō 醫托yī wù 醫務yī wù rén yuán 醫務人員yī wù shì 醫務室yī wù suǒ 醫務所yī xué 醫學yī xué bó shì 醫學博士yī xué jiā 醫學家yī xué jiǎn yàn 醫學檢驗yī xué jiǎn yàn shī 醫學檢驗師yī xué xì 醫學系yī xué yuàn 醫學院yī xué zhōng xīn 醫學中心yī xué zhuān jiā 醫學專家yī yào 醫藥yī yào fēn lí 醫藥分離yī yào shāng diàn 醫藥商店yī yào xué 醫藥學yī yuàn 醫院yī zhì 醫治yī zhǔ 醫囑yǐ yào yǎng yī 以藥養醫yōng yī 庸醫yù yī 御醫zài shēng yī xué 再生醫學zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生zhōng xī yī 中西醫Zhōng Xī yī jié hé 中西醫結合Zhōng yī 中醫Zhōng yī xué 中醫學zhǒng liú bìng yī shēng 腫瘤病醫生zhǔ zhì yī shī 主治醫師zūn yī zhǔ 遵醫囑