Có 1 kết quả:
yī xué zhuān jiā ㄧ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ
yī xué zhuān jiā ㄧ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical expert
(2) medical specialist
(2) medical specialist
Bình luận 0
yī xué zhuān jiā ㄧ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0