Có 1 kết quả:

yī yào shāng diàn ㄧ ㄧㄠˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) chemist
(2) druggist
(3) pharmacy

Bình luận 0