Có 1 kết quả:
yī yào shāng diàn ㄧ ㄧㄠˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
yī yào shāng diàn ㄧ ㄧㄠˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chemist
(2) druggist
(3) pharmacy
(2) druggist
(3) pharmacy
Bình luận 0
yī yào shāng diàn ㄧ ㄧㄠˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0