Có 1 kết quả:
jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yǒu 酉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱將酉
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: VIMCW (女戈一金田)
Unicode: U+91AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tương
Âm Nôm: tương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Âm Nôm: tương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cừ Khê thảo đường kỳ 1 - 渠溪草堂其一 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Mạnh thương tào bộ chỉ lĩnh tân tửu tương nhị vật mãn khí kiến di lão phu - 孟倉曹步趾領新酒醬二物滿器見遺老夫 (Đỗ Phủ)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ Lý Quang, Trịnh Vũ Thuần, Duẫn Phường hồi quốc - 贈朝鮮國使李珖,鄭宇淳,尹坊回國 (Hồ Sĩ Đống)
• Vịnh sử thi tập thiện hoàn mạn ký - 詠史詩集繕完漫記 (Nguyễn Đức Đạt)
• Mạnh thương tào bộ chỉ lĩnh tân tửu tương nhị vật mãn khí kiến di lão phu - 孟倉曹步趾領新酒醬二物滿器見遺老夫 (Đỗ Phủ)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ Lý Quang, Trịnh Vũ Thuần, Duẫn Phường hồi quốc - 贈朝鮮國使李珖,鄭宇淳,尹坊回國 (Hồ Sĩ Đống)
• Vịnh sử thi tập thiện hoàn mạn ký - 詠史詩集繕完漫記 (Nguyễn Đức Đạt)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
các món đồ ăn dầm nát
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt băm nát. § Cũng như “hải” 醢.
2. (Danh) Thức ăn nghiền nát. ◎Như: “quả tương” 果醬 món trái cây xay nhuyễn, “hoa sanh tương” 花生醬 đậu phụng nghiền.
3. (Danh) Món ăn dùng các thứ đậu, ngô, gạo, ngâm ủ nấu gạn, cho muối vào nghiền nát. ◎Như: “thố tương” 酢醬 tương chua giấm, “điềm miến tương” 甜麵醬 tương ngọt.
4. (Tính) Đã ướp, ngâm, tẩm (với dầu, muối). ◎Như: “tương qua” 醬瓜 dưa ướp, “tương thái” 醬菜 món (rau) ngâm.
5. (Động) Ngâm, ướp, tẩm (thức ăn).
2. (Danh) Thức ăn nghiền nát. ◎Như: “quả tương” 果醬 món trái cây xay nhuyễn, “hoa sanh tương” 花生醬 đậu phụng nghiền.
3. (Danh) Món ăn dùng các thứ đậu, ngô, gạo, ngâm ủ nấu gạn, cho muối vào nghiền nát. ◎Như: “thố tương” 酢醬 tương chua giấm, “điềm miến tương” 甜麵醬 tương ngọt.
4. (Tính) Đã ướp, ngâm, tẩm (với dầu, muối). ◎Như: “tương qua” 醬瓜 dưa ướp, “tương thái” 醬菜 món (rau) ngâm.
5. (Động) Ngâm, ướp, tẩm (thức ăn).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tương;
② Dầm (củ cải, dưa chuột v.v. trong nước muối, xì dầu hay tương);
③ Mứt (lỏng).
② Dầm (củ cải, dưa chuột v.v. trong nước muối, xì dầu hay tương);
③ Mứt (lỏng).
Từ điển Trung-Anh
(1) thick paste of fermented soybean
(2) marinated in soy paste
(3) paste
(4) jam
(2) marinated in soy paste
(3) paste
(4) jam
Từ ghép 44
chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油鹽醬醋茶 • chéng pí guǒ jiàng 橙皮果醬 • dǎ jiàng yóu 打醬油 • dàn huáng jiàng 蛋黃醬 • dòu bàn jiàng 豆瓣醬 • dòu chǐ jiàng 豆豉醬 • Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉醬 • fān qié jiàng 番茄醬 • gān jú jiàng 柑橘醬 • guǒ jiàng 果醬 • guǒ zi jiàng 果子醬 • Hǎi xiān jiàng 海鮮醬 • huā shēng jiàng 花生醬 • huáng jiàng 黃醬 • jiàng guā 醬瓜 • jiàng liào 醬料 • jiàng yóu 醬油 • jiàng zǐ 醬紫 • jú zi jiàng 橘子醬 • jǔ jiàng 蒟醬 • Kǎi sā jiàng 凱撒醬 • kǎo ròu jiàng 烤肉醬 • kè lín mǔ jiàng 克林姆醬 • là dòu jiàng 辣豆醬 • là jiàng yóu 辣醬油 • là jiāo jiàng 辣椒醬 • má jiàng 麻醬 • píng guǒ jiàng 蘋果醬 • qiān dǎo jiàng 千島醬 • ròu jiàng 肉醬 • sè lā jiàng 色拉醬 • shā diē jiàng 沙爹醬 • shāo kǎo jiàng 燒烤醬 • suān là jiàng 酸辣醬 • tú mǒ jiàng 塗抹醬 • xiā jiàng 蝦醬 • xiāng suàn jiàng 香蒜醬 • xiè jiàng 蟹醬 • yóu yán jiàng cù 油鹽醬醋 • yú zǐ jiàng 魚子醬 • zhá jiàng miàn 炸醬麵 • zhān jiàng 沾醬 • zhàn jiàng 蘸醬 • zhī ma jiàng 芝麻醬