Có 3 kết quả:

ㄅㄨˊㄆㄨㄆㄨˊ
Âm Pinyin: ㄅㄨˊ, ㄆㄨ, ㄆㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yǒu 酉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MWTCO (一田廿金人)
Unicode: U+91AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phốc
Âm Nôm: , phác
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): かび (kabi)
Âm Quảng Đông: buk6, pok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

ㄅㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mốc, váng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mốc, meo, váng (trên rượu, giấm...).

Từ điển Thiều Chửu

① Mốc, meo, váng. Phàm vật gì thối nát đâm meo trắng lên gọi là phốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mốc, meo, váng: 醋長醭兒了 Dấm nổi váng rồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lên men ( nói về rượu hoặc dấm ).

Từ điển Trung-Anh

mold on liquids

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mốc, meo, váng (trên rượu, giấm...).

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mốc, meo, váng (trên rượu, giấm...).