Có 1 kết quả:

niàng ㄋㄧㄤˋ
Âm Pinyin: niàng ㄋㄧㄤˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yǒu 酉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: MWYCV (一田卜金女)
Unicode: U+91B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

niàng ㄋㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 釀|酿