Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rượu xanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một thứ rượu ngon. § Cũng gọi là “linh lục” 醽醁. Còn viết là “linh lục” 醽淥.

Từ điển Thiều Chửu

① Linh lục 醽醁 một thứ rượu ngon màu lục đời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một thứ rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Linh lục 醽醁: Tên một thứ rượu cực ngon.

Từ điển Trung-Anh

name of a wine

Từ ghép 1