Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Quan thoại: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 24
Bộ: yǒu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: MWMBR (一田一月口)
Unicode: U+91BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rượu xanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một thứ rượu ngon. § Cũng gọi là “linh lục” . Còn viết là “linh lục” .

Từ điển Thiều Chửu

① Linh lục một thứ rượu ngon màu lục đời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một thứ rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Linh lục : Tên một thứ rượu cực ngon.

Từ điển Trung-Anh

name of a wine

Từ ghép 1