Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 24
Bộ: yǒu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode: U+91BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đồ my 酴釄,酴醾)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như chữ “mi” 釄.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ mi 釄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 酴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Mi 釄.

Từ điển Trung-Anh

(1) unfiltered wine
(2) wine brewed twice

Từ ghép 1