Có 1 kết quả:
mí ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ
Tổng nét: 24
Bộ: yǒu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉糜
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode: U+91BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: yǒu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉糜
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode: U+91BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề để gian bích - 題邸間壁 (Trịnh Cốc)
• Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居 (Triều Xung Chi)
• Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關 (Trần Văn Trứ)
• Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一 (Vương Quang Duẫn)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Giả Chí)
• Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居 (Triều Xung Chi)
• Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關 (Trần Văn Trứ)
• Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一 (Vương Quang Duẫn)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Giả Chí)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đồ my 酴釄,酴醾)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như chữ “mi” 釄.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mi 釄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 酴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mi 釄.
Từ điển Trung-Anh
(1) unfiltered wine
(2) wine brewed twice
(2) wine brewed twice
Từ ghép 1