Có 1 kết quả:
mí ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ
Tổng nét: 24
Bộ: yǒu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉縻
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDF (一田戈木火)
Unicode: U+91BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: yǒu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉縻
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDF (一田戈木火)
Unicode: U+91BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: đồ my 酴釄,酴醾)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醾.