Có 1 kết quả:
mí ㄇㄧˊ
Âm Quan thoại: mí ㄇㄧˊ
Tổng nét: 26
Bộ: yǒu 酉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉靡
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MWIDY (一田戈木卜)
Unicode: U+91C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: yǒu 酉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉靡
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MWIDY (一田戈木卜)
Unicode: U+91C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1