Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Quan thoại: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 26
Bộ: yǒu 酉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MWIDY (一田戈木卜)
Unicode: U+91C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đồ my ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “đồ mi” . § Cũng viết là: , .

Từ điển Thiều Chửu

① Ðồ mi rượu đồ mi, rượu cổ lại, rượu cất lại. Cũng viết là .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như , .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ mi : Tên một loại rượu nặng thời xưa, uống vào dễ say. Thứ rượu này để cả bã chứ không bỏ bã.

Từ ghép 1