Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 26
Bộ: yǒu 酉 (+19 nét)
Hình thái: ⿰酉嚴
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MWRRK (一田口口大)
Unicode: U+91C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: yǒu 酉 (+19 nét)
Hình thái: ⿰酉嚴
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MWRRK (一田口口大)
Unicode: U+91C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Nôm: giấm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), さけ (sake), こい (koi)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nôm: giấm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), さけ (sake), こい (koi)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 25
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tương chua, giấm
2. chất lỏng đặc
2. chất lỏng đặc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đặc, đậm (giấm, rượu...). ◎Như: “nghiệm trà” 釅茶 trà đậm.
2. (Tính) Thẫm, sậm (màu sắc).
2. (Tính) Thẫm, sậm (màu sắc).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đặc: 這碗茶太釅了 Chén trà này đặc quá; 咖啡太釅 Cà phê đặc quá;
② (văn) Tương chua;
③ (văn) Rượu đặc, giấm đặc.
② (văn) Tương chua;
③ (văn) Rượu đặc, giấm đặc.
Từ điển Trung-Anh
strong (of tea)