Có 2 kết quả:

biàn ㄅㄧㄢˋcǎi ㄘㄞˇ
Âm Quan thoại: biàn ㄅㄧㄢˋ, cǎi ㄘㄞˇ
Tổng nét: 7
Bộ: biàn 釆 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HFD (竹火木)
Unicode: U+91C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biện
Âm Nôm: thái
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ベン (ben), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), いろどり (irodori), のごめ (nogome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin6

Tự hình 5

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

biàn ㄅㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phân biệt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phân biệt, biện biệt. § Nay dùng chữ “biện” .

Từ điển Thiều Chửu

① Phân biệt rõ, biện biệt. Nguyên là chữ biện .

Từ điển Trần Văn Chánh

Phân biệt rõ, biện biệt (nguyên là chữ , bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phân biệt rõ ràng — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

old variant of [bian4]

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phân biệt, biện biệt. § Nay dùng chữ “biện” .