Có 1 kết quả:
cǎi lán zèng sháo ㄘㄞˇ ㄌㄢˊ ㄗㄥˋ ㄕㄠˊ
cǎi lán zèng sháo ㄘㄞˇ ㄌㄢˊ ㄗㄥˋ ㄕㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. pick orchids and present peonies (idiom); fig. presents between lovers
Bình luận 0
cǎi lán zèng sháo ㄘㄞˇ ㄌㄢˊ ㄗㄥˋ ㄕㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0