Có 1 kết quả:
cǎi qǔ xíng dòng ㄘㄞˇ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
cǎi qǔ xíng dòng ㄘㄞˇ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take action
(2) to adopt policies
(3) to move on some issue
(2) to adopt policies
(3) to move on some issue
cǎi qǔ xíng dòng ㄘㄞˇ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh