Có 1 kết quả:

cǎi méi ㄘㄞˇ ㄇㄟˊ

1/1

Từ điển phổ thông

khai mỏ, đào mỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) coal mining
(2) coal extraction
(3) coal cutting

Bình luận 0