Có 1 kết quả:
cǎi jí ㄘㄞˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thu thập, tập hợp, thu lượm
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather
(2) to collect
(3) to harvest
(2) to collect
(3) to harvest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0