Có 1 kết quả:

yòu ㄧㄡˋ
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: biàn 釆 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HDLW (竹木中田)
Unicode: U+91C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dứu
Âm Nôm: dứu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): うわぐすり (uwagusuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

yòu ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

men làm sứ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Men sứ. ◎Như: “thanh dứu từ bình” 青釉瓷瓶 bình sứ men xanh.

Từ điển Thiều Chửu

① Men sứ. Như thanh dứu từ bình 青釉瓷瓶 bình sứ men xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Men: 青釉瓷瓶 Bình sứ men xanh.

Từ điển Trung-Anh

glaze (of porcelain)

Từ ghép 4