Có 1 kết quả:
yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: biàn 釆 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰采由
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HDLW (竹木中田)
Unicode: U+91C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dứu
Âm Nôm: dứu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): うわぐすり (uwagusuri)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau6
Âm Nôm: dứu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): うわぐすり (uwagusuri)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
men làm sứ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
glaze (of porcelain)
Từ ghép 4