Có 1 kết quả:
shì fàng ㄕˋ ㄈㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to set free
(3) to liberate (a prisoner)
(4) to discharge
(2) to set free
(3) to liberate (a prisoner)
(4) to discharge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0