Có 1 kết quả:

shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển phổ thông

phật Thích Ca

Từ điển Trung-Anh

(1) Sakya (name of a north Indian tribe)
(2) abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼 Sakyamuni Buddha
(3) sugar apple

Bình luận 0