Có 1 kết quả:
shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
phật Thích Ca
Từ điển Trung-Anh
(1) Sakya (name of a north Indian tribe)
(2) abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼 Sakyamuni Buddha
(3) sugar apple
(2) abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼 Sakyamuni Buddha
(3) sugar apple
Bình luận 0