Có 1 kết quả:

shì jiā fó ㄕˋ ㄐㄧㄚ ㄈㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Sakyamuni Buddha (Sanskrit: sage of the Sakya)
(2) Siddhartha Gautama (563-485 BC), the historical Buddha and founder of Buddhism

Bình luận 0