Có 2 kết quả:
shì ㄕˋ • yì ㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: biàn 釆 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰釆睪
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HDWLJ (竹木田中十)
Unicode: U+91CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch, thích
Âm Nôm: thích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): とく (toku), す.てる (su.teru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nôm: thích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): とく (toku), す.てる (su.teru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 47
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt sơ cửu nhật du Ngũ Hành Sơn tự kỳ 1 - 八月初九日遊五行山寺其一 (Nguyễn Trường Tộ)
• Chu trung tống Lý thập bát - 舟中送李十八 (Lưu Trường Khanh)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phụng cải thiên tôn phần cảm tác - 奉改阡尊墳感作 (Phan Huy Ích)
• Sấm thi - 讖詩 (Khuyết danh Việt Nam)
• Sinh tử - 生死 (Giới Không thiền sư)
• Tam tự thi kỳ 2 - 三字詩其二 (Hàn Sơn)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thù Tô viên ngoại Vị Đạo hạ vãn ngụ trực tỉnh trung kiến tặng - 酬蘇員外味道夏晚寓直省中見贈 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Chu trung tống Lý thập bát - 舟中送李十八 (Lưu Trường Khanh)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phụng cải thiên tôn phần cảm tác - 奉改阡尊墳感作 (Phan Huy Ích)
• Sấm thi - 讖詩 (Khuyết danh Việt Nam)
• Sinh tử - 生死 (Giới Không thiền sư)
• Tam tự thi kỳ 2 - 三字詩其二 (Hàn Sơn)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thù Tô viên ngoại Vị Đạo hạ vãn ngụ trực tỉnh trung kiến tặng - 酬蘇員外味道夏晚寓直省中見贈 (Thẩm Thuyên Kỳ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giảng cho rõ
2. buông ra, thả ra
3. bỏ, cởi ra
4. họ Thích trong nhà Phật
2. buông ra, thả ra
3. bỏ, cởi ra
4. họ Thích trong nhà Phật
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cởi ra, nới ra. ◎Như: “thích giáp” 釋甲 cởi áo giáp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Xa trung nhân mệnh thích kì phược” 車中人命釋其縛 (Tịch Phương Bình 席方平) Người trong xe ra lệnh cởi dây trói (cho Tịch).
2. (Động) Giảng giải. ◎Như: “chú thích” 注釋 chú giải, “thích hỗ” 釋詁 hay “thích huấn” 釋訓 giải rõ nghĩa sách.
3. (Động) Buông, buông tha, thả ra. ◎Như: “kiên trì bất thích” 堅持不釋 giữ vững không buông, “khai thích vô cô” 開釋無辜 buông tha cho kẻ không tội.
4. (Động) Giải trừ, tiêu tan. ◎Như: “băng thích” 冰釋 băng tan, “như thích trọng phụ” 如釋重負 như trút được gánh nặng. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tục lự trần hoài, sảng nhiên đốn thích” 俗慮塵懷, 爽然頓釋 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Những nỗi lo buồn thế tục, bỗng chốc tiêu tan hết.
5. (Động) Bỏ. ◇Sử Kí 史記: “Nông phu thích lỗi, công nữ hạ ki” 農夫釋耒, 工女下機 (Li Sanh truyện 酈生傳) Nhà nông bỏ cầy, nữ công xếp bàn cửi.
6. (Động) Ngâm thấm. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục nhu nhục, tắc thích nhi tiên chi dĩ hải” 欲濡肉, 則釋而煎之以醢 (Nội tắc 內則) Nếu muốn tẩm thịt, thì lấy nước ngâm thấm rồi nấu chín làm thịt băm nát.
7. (Động) Ngâm gạo, vo gạo. ◇Thi Kinh 詩經: “Thích chi sưu sưu, Chưng chi phù phù” 釋之叟叟, 烝之浮浮 (Đại nhã 大雅, Sanh dân 生民) Vo gạo sào sạo, Nấu hơi phù phù.
8. (Danh) § Xem “Thích Già” 釋迦.
9. (Danh) Tên một thể văn (giảng giải).
10. (Danh) Họ “Thích”.
11. Một âm là “dịch”. (Tính) Vui lòng.
2. (Động) Giảng giải. ◎Như: “chú thích” 注釋 chú giải, “thích hỗ” 釋詁 hay “thích huấn” 釋訓 giải rõ nghĩa sách.
3. (Động) Buông, buông tha, thả ra. ◎Như: “kiên trì bất thích” 堅持不釋 giữ vững không buông, “khai thích vô cô” 開釋無辜 buông tha cho kẻ không tội.
4. (Động) Giải trừ, tiêu tan. ◎Như: “băng thích” 冰釋 băng tan, “như thích trọng phụ” 如釋重負 như trút được gánh nặng. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tục lự trần hoài, sảng nhiên đốn thích” 俗慮塵懷, 爽然頓釋 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Những nỗi lo buồn thế tục, bỗng chốc tiêu tan hết.
5. (Động) Bỏ. ◇Sử Kí 史記: “Nông phu thích lỗi, công nữ hạ ki” 農夫釋耒, 工女下機 (Li Sanh truyện 酈生傳) Nhà nông bỏ cầy, nữ công xếp bàn cửi.
6. (Động) Ngâm thấm. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục nhu nhục, tắc thích nhi tiên chi dĩ hải” 欲濡肉, 則釋而煎之以醢 (Nội tắc 內則) Nếu muốn tẩm thịt, thì lấy nước ngâm thấm rồi nấu chín làm thịt băm nát.
7. (Động) Ngâm gạo, vo gạo. ◇Thi Kinh 詩經: “Thích chi sưu sưu, Chưng chi phù phù” 釋之叟叟, 烝之浮浮 (Đại nhã 大雅, Sanh dân 生民) Vo gạo sào sạo, Nấu hơi phù phù.
8. (Danh) § Xem “Thích Già” 釋迦.
9. (Danh) Tên một thể văn (giảng giải).
10. (Danh) Họ “Thích”.
11. Một âm là “dịch”. (Tính) Vui lòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giải thích: 解釋字句 Giải thích câu;
② Tan, tiêu tan, xua tan, tan tác: 釋冰 Băng tan;
③ Tha: 釋放 Tha; 釋俘 Thả tù binh;
④ Rời, buông ra: 手不釋卷 Tay không rời sách; 愛不忍釋 Ưa không muốn rời;
⑤ Trút bỏ, cổi bỏ, nới ra, làm nhẹ bớt: 他如釋重負 Anh ta (cảm thấy) như trút bớt được gánh nặng;
⑥ (văn) Nhuần thấm;
⑦ (văn) Ngâm gạo, vo gạo;
⑧ Thoả thích, vui lòng;
⑨ [Shì] (Tên gọi tắt) Thích Ca Mâu Ni (cũng chỉ Phật giáo): 釋氏 Phật Thích Ca; 釋子 Nhà sư; 釋教 Đạo Phật.
② Tan, tiêu tan, xua tan, tan tác: 釋冰 Băng tan;
③ Tha: 釋放 Tha; 釋俘 Thả tù binh;
④ Rời, buông ra: 手不釋卷 Tay không rời sách; 愛不忍釋 Ưa không muốn rời;
⑤ Trút bỏ, cổi bỏ, nới ra, làm nhẹ bớt: 他如釋重負 Anh ta (cảm thấy) như trút bớt được gánh nặng;
⑥ (văn) Nhuần thấm;
⑦ (văn) Ngâm gạo, vo gạo;
⑧ Thoả thích, vui lòng;
⑨ [Shì] (Tên gọi tắt) Thích Ca Mâu Ni (cũng chỉ Phật giáo): 釋氏 Phật Thích Ca; 釋子 Nhà sư; 釋教 Đạo Phật.
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to release
(3) Buddha (abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼[Shi4 jia1 mou2 ni2])
(4) Buddhism
(2) to release
(3) Buddha (abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼[Shi4 jia1 mou2 ni2])
(4) Buddhism
Từ ghép 49
ài bù rěn shì 愛不忍釋 • ài bù shì shǒu 愛不釋手 • bǎo shì 保釋 • bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒釋兵權 • bīng shì 冰釋 • bīng shì qián xián 冰釋前嫌 • chǎn shì 闡釋 • huàn rán bīng shì 渙然冰釋 • huò shì 獲釋 • jiǎ shì 假釋 • jiāo bǎo shì fàng 交保釋放 • jiě shì 解釋 • jiě shì qì 解釋器 • jiě shì zhí xíng 解釋執行 • jìn shì qián xián 盡釋前嫌 • kāi shì 開釋 • lüè shì 略釋 • qǔ bǎo shì fàng 取保釋放 • quán shì 詮釋 • quán shì xué 詮釋學 • quán shì zī liào 詮釋資料 • rè shì guāng 熱釋光 • rú shì zhòng fù 如釋重負 • shì chū 釋出 • shì chú 釋除 • shì diǎn 釋典 • shì dú 釋讀 • shì fàng 釋放 • shì fàng chū yù 釋放出獄 • shì huái 釋懷 • shì huí 釋回 • shì jiā 釋迦 • shì jiā fó 釋迦佛 • shì jīng 釋經 • shì juàn 釋卷 • shì niàn 釋念 • shì rán 釋然 • shì shǒu 釋手 • shì sú 釋俗 • shì wén 釋文 • shì xián 釋嫌 • shì yí 釋疑 • shì yì 釋義 • shǒu bù shì juàn 手不釋卷 • xī shì 稀釋 • xiāo shì 消釋 • xùn shì 訓釋 • zhēn shì 真釋 • zhù shì 注釋
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cởi ra, nới ra. ◎Như: “thích giáp” 釋甲 cởi áo giáp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Xa trung nhân mệnh thích kì phược” 車中人命釋其縛 (Tịch Phương Bình 席方平) Người trong xe ra lệnh cởi dây trói (cho Tịch).
2. (Động) Giảng giải. ◎Như: “chú thích” 注釋 chú giải, “thích hỗ” 釋詁 hay “thích huấn” 釋訓 giải rõ nghĩa sách.
3. (Động) Buông, buông tha, thả ra. ◎Như: “kiên trì bất thích” 堅持不釋 giữ vững không buông, “khai thích vô cô” 開釋無辜 buông tha cho kẻ không tội.
4. (Động) Giải trừ, tiêu tan. ◎Như: “băng thích” 冰釋 băng tan, “như thích trọng phụ” 如釋重負 như trút được gánh nặng. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tục lự trần hoài, sảng nhiên đốn thích” 俗慮塵懷, 爽然頓釋 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Những nỗi lo buồn thế tục, bỗng chốc tiêu tan hết.
5. (Động) Bỏ. ◇Sử Kí 史記: “Nông phu thích lỗi, công nữ hạ ki” 農夫釋耒, 工女下機 (Li Sanh truyện 酈生傳) Nhà nông bỏ cầy, nữ công xếp bàn cửi.
6. (Động) Ngâm thấm. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục nhu nhục, tắc thích nhi tiên chi dĩ hải” 欲濡肉, 則釋而煎之以醢 (Nội tắc 內則) Nếu muốn tẩm thịt, thì lấy nước ngâm thấm rồi nấu chín làm thịt băm nát.
7. (Động) Ngâm gạo, vo gạo. ◇Thi Kinh 詩經: “Thích chi sưu sưu, Chưng chi phù phù” 釋之叟叟, 烝之浮浮 (Đại nhã 大雅, Sanh dân 生民) Vo gạo sào sạo, Nấu hơi phù phù.
8. (Danh) § Xem “Thích Già” 釋迦.
9. (Danh) Tên một thể văn (giảng giải).
10. (Danh) Họ “Thích”.
11. Một âm là “dịch”. (Tính) Vui lòng.
2. (Động) Giảng giải. ◎Như: “chú thích” 注釋 chú giải, “thích hỗ” 釋詁 hay “thích huấn” 釋訓 giải rõ nghĩa sách.
3. (Động) Buông, buông tha, thả ra. ◎Như: “kiên trì bất thích” 堅持不釋 giữ vững không buông, “khai thích vô cô” 開釋無辜 buông tha cho kẻ không tội.
4. (Động) Giải trừ, tiêu tan. ◎Như: “băng thích” 冰釋 băng tan, “như thích trọng phụ” 如釋重負 như trút được gánh nặng. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tục lự trần hoài, sảng nhiên đốn thích” 俗慮塵懷, 爽然頓釋 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Những nỗi lo buồn thế tục, bỗng chốc tiêu tan hết.
5. (Động) Bỏ. ◇Sử Kí 史記: “Nông phu thích lỗi, công nữ hạ ki” 農夫釋耒, 工女下機 (Li Sanh truyện 酈生傳) Nhà nông bỏ cầy, nữ công xếp bàn cửi.
6. (Động) Ngâm thấm. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục nhu nhục, tắc thích nhi tiên chi dĩ hải” 欲濡肉, 則釋而煎之以醢 (Nội tắc 內則) Nếu muốn tẩm thịt, thì lấy nước ngâm thấm rồi nấu chín làm thịt băm nát.
7. (Động) Ngâm gạo, vo gạo. ◇Thi Kinh 詩經: “Thích chi sưu sưu, Chưng chi phù phù” 釋之叟叟, 烝之浮浮 (Đại nhã 大雅, Sanh dân 生民) Vo gạo sào sạo, Nấu hơi phù phù.
8. (Danh) § Xem “Thích Già” 釋迦.
9. (Danh) Tên một thể văn (giảng giải).
10. (Danh) Họ “Thích”.
11. Một âm là “dịch”. (Tính) Vui lòng.
Từ ghép 1