Có 1 kết quả:
lǐ rén ㄌㄧˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person from the same village, town or province
(2) peasant (derog.)
(3) (of a school of thought etc) follower
(2) peasant (derog.)
(3) (of a school of thought etc) follower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0