Có 1 kết quả:

Lǐ kè tè ㄌㄧˇ ㄎㄜˋ ㄊㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Richter (name)
(2) Charles Francis Richter (1900-1985), US physicist and seismologist, after whom the Richter scale is named

Bình luận 0