Có 1 kết quả:
lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven
(2) in disorder
(3) everything sticking out
(2) in disorder
(3) everything sticking out
Bình luận 0
lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0