Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǐ wài
ㄌㄧˇ ㄨㄞˋ
1
/1
里外
lǐ wài
ㄌㄧˇ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside and out
(2) or so
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt thập ngũ nhật dạ cấm trung độc trực, đối nguyệt ức Nguyên Cửu - 八月十五日夜禁中獨直,對月憶元九
(
Bạch Cư Dị
)
•
Bát nguyệt thất nhật sơ nhập Cám quá Hoàng Khủng than - 八月七日初入贛過惶恐灘
(
Tô Thức
)
•
Đạt Lưu Cầu quốc sứ - 達琉球國使
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Điếu Hoàng tổng đốc - 吊黃總督
(
Trần Đình Túc
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Ký Dương ngũ Quế Châu Đàm - 寄楊五桂州譚
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Cố Giao Chỉ Công Chân thi - 贈顧交趾公真詩
(
Lục Cơ
)
•
Thần kê đồng dao - 神雞童謠
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Vãn Thổ Tang cai tổng mẫu tang - 挽土桑該總母喪
(
Phạm Thận Duật
)
•
Vọng Hàn Công đôi - 望韓公堆
(
Thôi Địch
)
Bình luận
0