Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǐ wài
ㄌㄧˇ ㄨㄞˋ
1
/1
里外
lǐ wài
ㄌㄧˇ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside and out
(2) or so
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ túc Thất Bàn lĩnh - 夜宿七盤嶺
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Du Long Hưng tự - 遊隆興寺
(
Phan Huy Thực
)
•
Đạt Lưu Cầu quốc sứ - 達琉球國使
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Hồng Mao hoả thuyền ca - 紅毛火船歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Mạn hứng kỳ 1 - 漫興其一
(
Nguyễn Du
)
•
Thần kê đồng dao - 神雞童謠
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiên Hưng giáo thụ Lê Thường Lĩnh cửu bất tương kiến, phú thử dĩ ký - 先興教授黎常領久不相見賦此以寄
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tống Lý thị ngự phó An Tây - 送李侍御赴安西
(
Cao Thích
)
•
Trung thu nguyệt kỳ 2 - 中秋月其二
(
Lý Kiệu
)
•
Vãn Thổ Tang cai tổng mẫu tang - 挽土桑該總母喪
(
Phạm Thận Duật
)
Bình luận
0