Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǐ wài
ㄌㄧˇ ㄨㄞˋ
1
/1
里外
lǐ wài
ㄌㄧˇ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside and out
(2) or so
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Tây dịch đình quan giang trướng, trình Đậu thập ngũ sứ quân nhị thủ kỳ 2 - 巴西驛亭觀江漲,呈竇使十五君其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Bạch Thuỷ nham bộc bố - 白水岩瀑布
(
Nghiêm Toại Thành
)
•
Du Long Hưng tự - 遊隆興寺
(
Phan Huy Thực
)
•
Giang Hạ biệt Tống Chi Đễ - 江夏別宋之悌
(
Lý Bạch
)
•
Hoài nghi - 懷疑
(
Đặng Trần Côn
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Phúc Thực Đình - 復實亭
(
Nguyễn Du
)
•
Sơn Hải quan - 山海關
(
Lạc Thành Tương
)
•
Tiên Hưng giáo thụ Lê Thường Lĩnh cửu bất tương kiến, phú thử dĩ ký - 先興教授黎常領久不相見賦此以寄
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Văn chương tạo hoá - 文章造化
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0