Có 1 kết quả:
lǐ yìng wài hé ㄌㄧˇ ㄧㄥˋ ㄨㄞˋ ㄏㄜˊ
lǐ yìng wài hé ㄌㄧˇ ㄧㄥˋ ㄨㄞˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coordinate outside and inside offensives (idiom)
(2) (fig.) to act together
(2) (fig.) to act together
Bình luận 0
lǐ yìng wài hé ㄌㄧˇ ㄧㄥˋ ㄨㄞˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0