Có 1 kết quả:

lǐ lā ㄌㄧˇ ㄌㄚ

1/1

lǐ lā ㄌㄧˇ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lira (former Italian etc currency) (loanword)

Bình luận 0