Có 1 kết quả:

Lǐ gēn ㄌㄧˇ ㄍㄣ

1/1

Lǐ gēn ㄌㄧˇ ㄍㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Reagan (name)
(2) Ronald Reagan (1911-2004), US president (1981-1989)

Bình luận 0