Có 1 kết quả:

lǐ shè ㄌㄧˇ ㄕㄜˋ

1/1

lǐ shè ㄌㄧˇ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

village shrine to the earth god

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0